conga line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conga line+ Noun
- dòng người nhảy điệu conga.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conga line"
- Những từ có chứa "conga line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 636